 | [rượu] |
| |  | wine; alcohol |
| |  | Cất rượu |
| | To distill alcohol |
| |  | Bỏ rượu / thuốc lá |
| | To give up drinking/smoking |
| |  | Cấm bán rượu |
| | The sale of alcohol is forbidden |
| |  | Gan ông ấy không chịu được rượu nữa |
| | His liver can no longer tolerate alcohol |
| |  | Tôi chẳng bao giờ mó đến rượu |
| | I never touch alcohol; I never drink |