rảnh nợ
 | [rảnh nợ] | | |  | End one's trouble, be a good riddance. | | |  | Con chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợ | | | To give away a dog which barks at night as a good riddance. | | |  | pay off all debts |
End one's trouble, be a good riddance Con chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợ To give away a dog which barks at night as a good riddance
|
|