rỗng tuếch
 | [rỗng tuếch] | | |  | completely empty/hollow | | |  | Túi rỗng tuếch | | | A completely empty bag | | |  | Câu văn rỗng tuếch | | | A completely hollow sentence | | |  | shallow; superficial | | |  | Con người rỗng tuếch | | | A shallow person |
Completely empty, completely hollow, completely void Túi rỗng tuếch A completely empty bag Câu văn rỗng tuếch A completely hollow sentence Đầu óc rỗng tuếch A completely empty head Rỗng tuếch rỗng toác, như rỗng tuếch (ý mạnh hơn)
|
|