rứa
 | [rứa] | | |  | (địa phương) Like that. | | |  | Cũng rứa | | | It is also like that. | | |  | Rưa rứa (láy, ý giảm ) | | | Rather like, somewhat alike. | | |  | Hai cái đó rưa rứa nhau | | | Those two things are somewhat alike. |
(địa phương) Like that Cũng rứa It is also like that Rưa rứa (láy, ý giảm) Rather like, somewhat alike Hai cái đó rưa rứa nhau Those two things are somewhat alike
|
|