|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng tỏ
 | [sáng tỏ] | | |  | clear; obvious | | |  | Sự việc đã sáng tỏ | | | The matter is clear | | |  | Làm sáng tỏ một vấn đề | | | To elucidate/clarify a matter; To bring a matter to light |
(ít dùng) Bright day Trời đã sáng tỏ It is already bright day
Clear Sự việc đã sáng tỏ The matter is clear
|
|
|
|