sạch
adj
clean, cleanly nước sạch clean water clear sạch nợ be clear of debts hết sạch run clear out
 | [sạch] | | |  | clean, cleanly; clear | | |  | đôi bàn tay sạch | | | clean hands | | |  | sạch nợ | | | be clear of debts | | |  | completely; entirely; utterly | | |  | vé hài kịch bán sạch hết rồi | | | the comedy was completely sold out | | |  | quét sạch | | |  | (fig) to sweep sth away | | |  | mua sạch, mua hết | | |  | to buy sth up | | |  | trả sạch nợ | | |  | to pay off one's debts; to pay up |
|
|