sai sót
noun
error, mistake, shortcoming những sai sót này lẽ ra không nên có these shortcomings should not have been made
 | [sai sót] | | |  | error; mistake; shortcoming | | |  | Những sai sót này lẽ ra không nên có | | | These shortcomings should not have been made | | |  | Rút ra bài học từ những sai sót của mình | | | To learn a lesson from one's mistakes |
|
|