 | [sinh viên] |
| |  | undergraduate; student |
| |  | Thẻ sinh viên |
| | Student card |
| |  | Ký túc xá dành cho sinh viên |
| | Student hostel |
| |  | Tôi là sinh viên chuyên ngành vật lý |
| | I'm a physics major |
| |  | Bạn tôi là sinh viên kiến trúc |
| | My friend is an architecture student |
| |  | Nhắc các sinh viên giữ trật tự trong lúc họp |
| | To call students to order during the meeting |