 | [tình cảm] |
| |  | sentiment; affection; feelings |
| |  | Một biểu hiện tình cảm |
| | A token of affection |
| |  | Tình cảm của anh dành cho chị tôi thật đáng quý |
| | Your sentiments towards my sister are quite precious |
| |  | Chuyện làm ăn không thể xen tình cảm vào |
| | There's no place for sentiment in business matters |
| |  | sentimental |
| |  | Giá trị tình cảm của một món quà sinh nhật |
| | The sentimental value of a birthday present |
| |  | Anh giữ cái đó làm gì? - Vì tình cảm thôi! |
| | Why did you keep it? - For sentimental reasons! |