 | [tình yêu] |
| |  | love |
| |  | Tình yêu thì mù quáng |
| | Love is blind |
| |  | Khao khát tình yêu |
| | To be hungry for love |
| |  | Hát về tình yêu |
| | To sing about love |
| |  | Chiếm được tình yêu của ai |
| | To win somebody's love |
| |  | Có cái gì đẹp hơn tình yêu chăng? |
| | Is there anything more beautiful than love? |
| |  | Tình yêu trên khắp thế gian đều như nhau |
| | Love is the same all over the world/throughout the world |