|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tổ hợp
noun
combination, cooperation
 | [tổ hợp] | | |  | combination | | |  | Một tổ hợp phím | | | A key combination | | |  | (tin học) composed | | |  | Ký tự tổ hợp | | | Composed character | | |  | complex; consortium | | |  | Tổ hợp quân sự - công nghiệp | | | The military-industrial complex |
|
|
|
|