 | [tổn thương] |
| |  | injury; wound; harm; hurt |
| |  | Những tổn thương sâu sắc về tâm lý |
| | Deep psychological wounds |
| |  | Những tổn thương về uy tín của mình |
| | Injuries to one's prestige |
| |  | Lời phê bình chua cay của họ đã khiến lòng tự trọng của cô ta bị tổn thương nặng nề |
| | Their acrimonious criticism was a severe hurt to her self-respect |
| |  | Người dễ bị tổn thương |
| | A person prone to injury |
| |  | Gây tổn thương cho ai; làm cho ai bị tổn thương |
| | To do somebody an injury; to hurt/injure/wound somebody |
| |  | Vụ bê bối này khiến thanh danh của ông ta bị tổn thương nặng nề |
| | His reputation was seriously injured by this scandal; this scandal was a serious injury to his reputation |
| |  | Không bị tổn thương về thể xác hoặc tinh thần |
| |  | To come to no harm |