| | | | |
 | [tai nạn] |
| |  | accident; crash |
| |  | Gây tai nạn |
| | To cause an accident; to be responsible for an accident |
| |  | Bị tai nạn |
| | To meet with an accident |
| |  | Người bị tai nạn |
| | Accident victim |
| |  | Tai nạn khi máy bay cất cánh |
| | Take-off accident |
| |  | Tai nạn khi máy bay hạ cánh |
| | Landing accident |
| |  | Phòng ngừa những tai nạn xảy ra trong nhà |
| | To prevent accidents in the home |
| |  | Thực hiện những biện pháp phòng ngừa tai nạn |
| | To take accident prevention measures |
| |  | Gây tai nạn rồi bỏ trốn |
| |  | Hit-and-run |
| |  | Cần phải phạt nặng những tài xế gây tai nạn rồi bỏ trốn |
| | Hit-and-run drivers must be severely punished |
| |  | Hắn thú nhận là đã gây tai nạn rồi bỏ trốn |
| | He's confessed to the hit-and-run |
| |  | Luật sư chuyên xúi người bị tai nạn đi kiện đòi bồi thường |
| |  | Ambulance chaser |