 | [tay] |
| |  | hand |
| |  | Tay anh sạch không? |
| | Are your hands clean? |
| |  | Anh không thấy tôi bận cả hai tay ư? |
| | Don't you see my hands are full ? |
| |  | Nằm trong tay ai (thuộc về ai ) |
| | To be in the hands of somebody |
| |  | Hai tay nó nóng hổi |
| | His hands are burning (hot) |
| |  | arm |
| |  | Tay trái tôi còn hơi đau |
| | My left arm is still a bit sore |
| |  | xem tay áo |
| |  | Mặc áo không có tay |
| | To wear a sleeveless dress |
| |  | chap; bloke; fellow |