thông điệp
noun
message, memo
 | [thông điệp] | | |  | message; note | | |  | Thông điệp nước đôi | | | Equivocal message | | |  | Gửi thông điệp chính thức đến bộ ngoại giao của một nước láng giềng | | | To send an official note to the ministry of foreign affairs of a neighbouring country | | |  | Thông điệp tối hậu | | |  | Ultimatum |
|
|