 | [thông tin] |
| |  | information |
| |  | Tầm quan trọng của thông tin trong thời đại ngày nay |
| | Importance of information in our time |
| |  | Nội dung thông tin trong một tài liệu |
| | Information content of a document |
| |  | news |
| |  | Thông tin kinh tế |
| | Economic news; News about the economy |
| |  | Thông tin tài chính trong ngày |
| | The day's financial news |
| |  | to give information; to inform |
| |  | Nếu cần, xin vui lòng thông tin bằng văn bản |
| | Please give written information if necessary |
| |  | Chúng tôi muốn người tiêu dùng được thông tin rõ hơn về quyền của mình |
| | We want consumers to be better informed about their rights |