|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thú
noun
pleasure, interest animal, beast, mammal
adj
interesting, pleasant
 | [thú] | | |  | hobby; pastime; delight; pleasure | | |  | Những cái thú trong cuộc sống đồng quê | | | The pleasures of country life | | |  | Ăn uống là một trong những cái thú mà nó khoái nhất | | | Eating is one of his favourite pastimes | | |  | animal; beast; brute | | |  | Thú săn mồi | | | Beast of prey | | |  | Thú nuôi để thồ | | | Beast of burden | | |  | Thú nuôi để kéo xe | | | Draught/draft animal | | |  | Thú kiểng | | | Pet | | |  | ' Xin đừng cho thú ăn ' | | | 'Please do not feed the animals ' |
|
|
|
|