 | [thừa kế] |
| |  | to inherit; to succeed |
| |  | Cả hai đều thừa kế bằng nhau |
| | Both inherited equally |
| |  | Thừa kế của ai |
| | To receive an inheritance from somebody |
| |  | Đòi phần thừa kế |
| | To claim one's part/share of the inheritance |
| |  | Đòi thừa kế cái gì |
| | To claim something by right of inheritance |
| |  | Đủ tư cách thừa kế |
| | To be entitled to succeed/inherit |
| |  | Có được cái gì do thừa kế |
| | To have something by/through inheritance |