 | [thử] |
| |  | to test; to try; to sample |
| |  | Thử một sản phẩm trước khi mua |
| | To sample a product before buying it |
| |  | Dùng thử một nhãn hiệu bột giặt mới |
| | To try (out) a new brand of washing powder |
| |  | Cứ cho cô ấy thử việc một tháng xem sao! |
| | Let's give her a month's trial! |
| |  | Thời gian thử việc |
| | Period of probation; trial period |
| |  | Đang trong thời gian thử việc |
| | To be on probation; To be a probationer |