 | [thang máy] |
| |  | lift; elevator; hoist |
| |  | Đi thang máy |
| | To use the lift; To take the lift |
| |  | Đi thang máy lên tầng 10 |
| | To take the lift to the tenth floor |
| |  | Walk-up: Một căn hộ hoặc văn phòng trong một toà nhà không có thang máy |
| | Walk-up: An apartment or office in a building with no elevator |
| |  | Anh đi cầu thang xuống hay đi thang máy? |
| | Ae you going to walk down or take the lift? |