tiểu bang
noun
state
 | [tiểu bang] | | |  | state | | |  | Tiểu bang Ohio | | | The State of Ohio | | |  | Toà án liên bang / tiểu bang | | | Federal/state court | | |  | Mỗi tiểu bang đều có một hệ thống toà án độc lập, hoạt động theo hiến pháp và luật lệ của tiểu bang | | | Each state has an independent system of courts operating under the constitution and laws of the state |
|
|