|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trò chơi
noun
game
 | [trò chơi] | | |  | game | | |  | Chơi một trò chơi | | | To play a game | | |  | Trò chơi may rủi | | | Game of chance | | |  | Trò chơi dựa trên sự khéo léo | | | Game of skill | | |  | Trò chơi tập thể | | | Team game | | |  | Đó chỉ là trò chơi thôi! | | | It is only a game! | | |  | Đối với họ, chính trị chỉ là trò chơi thôi | | | Politics is just a game to them |
|
|
|
|