|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trại
noun
barrack, camp farm
 | [trại] | | |  | base; camp | | |  | Các trại huấn luyện khủng bố trên đất Apganixtan | | | Terrorist training camps on Afghan soil | | |  | Dựng trại | | | To pitch camp | | |  | Dỡ trại | | | To strike camp | | |  | xem nông trại | | |  | Trại cá | | | Fish farm | | |  | ward (in a hospital) | | |  | xem trại lính; trại giam | | |  | Trại tù | | | Prison camp; prison |
|
|
|
|