|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xâm phạm
verb
to violate
 | [xâm phạm] | | |  | to trespass; to encroach on...; to infringe; to violate | | |  | Xâm phạm đời tư của người láng giềng | | | To violate one's neighbour's privacy | | |  | Xâm phạm các quyền tự do hiến định To | | | violate constitutional liberties |
|
|
|
|