 | [xa] |
| |  | far; distant; remote |
| |  | Trong tương lai gần / xa |
| | In the near/distant future |
| |  | Tôi đã đi quá xa, đâu quay lại được |
| | I had gone too far to be able to turn back |
| |  | Tôi đi xa nữa không nổi |
| | I can go no further |
| |  | Từ Sài Gòn ra Hà Nội có xa không? Is |
| | it a long way from Saigon to Hanoi? |
| |  | (nghĩa bóng) to leave |
| |  | Thật đau lòng khi phải xa anh |
| | It's heartbreaking/heartrending having to leave you |