 | [xui] |
| |  | xem xui khiến |
| |  | unlucky; unfortunate |
| |  | Mang cái hên / xui đến cho ai |
| | To bring somebody good/bad luck |
| |  | Tôi xài cái xe đó toàn là gặp xui! |
| | I've had nothing but bad luck with that car! |
| |  | Xui cho tôi là đúng lúc đó họ xuất hiện |
| | It was unlucky for me that they appeared just at that moment |
| |  | Ngày xui |
| | Off-day; Unlucky day |
| |  | Xui thật! |
| | Bad luck!; Hard luck! |