 | [xung đột] |
| |  | clash; conflict |
| |  | Xung đột quyền lợi |
| | Clash/conflict of interests |
| |  | Xung đột giữa các thế hệ |
| | Clash between generations |
| |  | Xung đột về thẩm quyền |
| | Conflict of authority |
| |  | Cô ấy thường xung đột với hàng xóm |
| | She often comes into conflict with her neighbours |
| |  | Vì tín ngưỡng khác nhau, nên họ xung đột nhau |
| | Their differing beliefs brought them into conflict |