|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accabler
 | [accabler] |  | ngoại động từ | | |  | đè nặng | | |  | Être accablé d'impôts | | | bị thuế má đè nặng. | | |  | dồn, dồn dập | | |  | Accabler quelqu'un d'injures | | | chửi bới ai dồn dập | | |  | Accabler qqn de bienfaits | | | dồn ân huệ cho ai |  | phản nghĩa Soulager, décharger, libérer, réconforter |
|
|
|
|