Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accepteur


[accepteur]
danh từ giống đực
(kinh tế) người chấp nhận
(hoá học, vật lí, thực vật học) chất nhận
Accepteur d'hydrogène
chất nhận hiđro


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.