|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accrochage
 | [accrochage] |  | danh từ giống đực | | |  | sự treo, sự móc | | |  | L'accrochage d'un tableau | | | sự treo một bức tranh | | |  | (đường sắt) sự móc toa | | |  | Accrochage de deux wagons | | | sự móc hai toa tàu lại với nhau | | |  | (thân mật) sự móc nối | | |  | sự va nhau | | |  | L'accrochage de deux voitures | | | hai xe va vào nhau. | | |  | (thân) sự cãi nhau | | |  | (quân sự) sự chạm trán; cuộc đụng độ. | | |  | sự chèn nhau (trong cuộc chạy đua) |  | phản nghĩa Décrochage |
|
|
|
|