|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
admission
 | [admission] |  | danh từ giống cái | | |  | sự thu nhận, sự thu nạp; sự được nhận vào, sự gia nhập | | |  | J'ai envoyé au président du club ma demande d'admission | | | tôi đã gửi đơn xin gia nhập đến ông chủ nhiệm câu lạc bộ | | |  | L'admission d'une idée | | | sự thu nhận một ý tưởng | | |  | Concours d'admission | | | kì thi tuyển sinh | | |  | (thương nghiệp) sự cho nhập (hàng hoá) | | |  | Admission temporaire | | | sự tạm cho nhập (hàng hóa) để tái xuất | | |  | (kỹ thuật) sự nạp (hơi) | | |  | Régler l'admission de la vapeur | | | điều chỉnh sự nạp hơi | | |  | Soupape d'admission | | | xú báp nạp |
|
|
|
|