|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aloi
 | [aloi] |  | danh từ giống đực | | |  | giá trị | | |  | Marchandises de bon aloi | | | hàng tốt | | |  | Plaisanterie de mauvais aloi | | | lời đùa vô duyên | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) hợp kim | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) độ ròng, tuổi (của hợp kim quý) | | |  | Or de bon aloi | | | vàng đúng tuổi |
|
|
|
|