|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aperçu
 | [aperçu] |  | danh từ giống đực | | |  | cái nhìn bao quát; đại thể | | |  | Donner un aperçu de la situation | | | đưa ra má»™t cái nhìn tổng thể vá» tình hình | | |  | (Ä‘iá»u) nháºn xét | | |  | Des aperçus très fins | | | những nháºn xét rất tinh tế |
|
|
|
|