|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attribut
 | [attribut] |  | danh từ giống đực | | |  | thuộc tính | | |  | La raison est un attribut essentiel de l'homme | | | lí tính là một thuộc tính cốt yếu của con người | | |  | biểu hiện | | |  | Le sceptre est l'attribut de la royauté | | | gậy quyền là biểu hiện của ngôi vua | | |  | (ngôn ngữ học) thuộc ngữ | | |  | Attribut du sujet | | | thuộc ngữ của chủ từ | | |  | attribut de fichier | | |  | (tin học) thuộc tính tệp (cho biết tính chất của một tệp tin) |
|
|
|
|