|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avantageusement
 | [avantageusement] |  | phó từ | | |  | (một cách) có lợi | | |  | Conclure une affaire avantageusement | | | giải quyết công việc một cách có lợi | | |  | đề cao, khen ngợi | | |  | "Je lui ai parlé de vous avantageusement " (Lesage) | | | tôi đã khen anh cho nó nghe |
|
|
|
|