Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
campanology




campanology
[,kæmpə'nɔlədʒi]
danh từ
thuật đúc chuông
thuật rung chuông


/,kæmpə'nɔlədʤi/

danh từ
thuật đúc chuông
thuật rung chuông

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.