Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
castigatory




castigatory
['kæstigeitəri]
tính từ
trừng phạt, trừng trị
khiển trách


/'kæstigeitəri/

tính từ
trừng phạt, trừng trị
khiển trách

Related search result for "castigatory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.