Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coupé




coupé
['ku:pei]
danh từ
xe ô tô hai chỗ ngồi
ngăn buồng cuối toa (xe lửa)


/'ku:pei/

danh từ
xe ngựa hai chỗ ngồi
xe ô tô hai chỗ ngồi
ngăn buồng cuối toa (xe lửa)

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.