 | (nói tắt của cử nhân) licencié |
| |  | désigner; déléguer; députer |
| |  | Cử một đại biểu |
| | désigner un délégué |
| |  | Cử người thay mặt |
| | déléguer un réprésentant |
| |  | Cử một công đoàn viên đi dự hội nghị |
| | deputer un membre du syndicat à la conférence |
| |  | (ít dùng) citer |
| |  | Cử một thí dụ |
| | citer un exemple |
| |  | (âm nhạc) jouer |
| |  | Cử quốc thiều |
| | jouer l'hymme national |
| |  | nhất cử lưỡng tiện |
| |  | faire d'une pierre deux coups |