|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénué
 | [dénué] |  | tÃnh từ | | |  | thiếu, không có | | |  | Être dénué de tout | | | thiếu má»i thứ | | |  | Il est dénué de bon sens | | | hắn không có lương tri | | |  | Dénué de fondement | | | thiếu cÆ¡ sở, không có căn cứ | | |  | (văn há»c) cùng quẫn |
|
|
|
|