|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fasciner
 | [fasciner] |  | ngoại động từ | | |  | thôi miên, làm mê đi | | |  | (nghĩa bóng) làm mê hồn, quyến rũ | | |  | Ses yeux me fascinent | | | cặp mắt của cô ta làm cho tôi mê hồn | | |  | Se laisser fasciner par l'argent | | | bị tiền bạc quyến rũ |
|
|
|
|