froissement
 | [froissement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự vò nhàu; sự nhàu | | |  | tiếng sột soạt | | |  | Le froissement de la soie | | | tiếng lụa sột soạt | | |  | sự va chạm, sự xung đột | | |  | Le froissement des intérêts | | | sự va chạm quyền lợi | | |  | sự chạm đến, sự làm mếch lòng; sự mếch lòng | | |  | Froissement de l'amour-propre | | | sự chạm lòng tự ái |  | phản nghĩa Entente, satisfaction. |
|
|