|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gratuitement
 | [gratuitement] |  | phó từ | | |  | không lấy tiền, không mất tiền, cho không | | |  | Soigner un malade gratuitement | | | chăm sóc miễn phí cho một bệnh nhân | | |  | vô cớ; không bằng cứ | | |  | Avancer un fait gratuitement | | | đưa ra một sự việc không bằng cứ |
|
|
|
|