|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huề
 | (tiếng địa phương) (variante phonétique de hòa) | | |  | (thể dục thể thao) faire partie nulle; faire match nul; faire jeu égal | | |  | (thương nghiệp) ne gagner ni ne perdre | | |  | huề cả làng | | |  | (đùa cợt, hài hước) de façon égalitaire; sans aucune discrimination |
|
|
|
|