 | [hypothèse] |
 | danh từ giống cái |
| |  | giả thuyết |
| |  | Emettre une hypothèse hardie |
| | đưa ra một giả thuyết táo bạo |
| |  | Une hypothèse scientifique |
| | giả thuyết khoa há»c |
| |  | en toute hypothèse |
| |  | trong má»i trưá»ng hợp |
 | phản nghĩa Conclusion; certitude, évidence |