Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
unroyal


/' n'r i l/

tính từ

không như vua chúa; không xứng đáng với vua chúa


Related search result for "unroyal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.