Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ablative




ablative
['æblətiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) cách công cụ
danh từ
(ngôn ngữ học) cách công cụ


/'æblətiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) cách công cụ

danh từ
(ngôn ngữ học) cách công cụ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.