Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abounding




abounding
[ə'baundiη]
tính từ
nhiều, phong phú, thừa thãi


/ə'baundiɳ/

tính từ
nhiều, phong phú, thừa thãi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.