Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abusiveness




abusiveness
[ə'bju:sivnis]
danh từ
sự lạm dụng
sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ
sự lừa dối, sự lừa gạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ


/ə'bju:sivnis/

danh từ
sự lạm dụng
sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ
sự lừa dối, sự lừa gạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.