Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abysmal




abysmal
[ə'bizməl]
tính từ
không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được
abysmal ignorance
sự dốt nát cùng cực


/ə'bizməl/

tính từ
không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được
abysmal ignorance sự dốt nát cùng cực

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.